TỦ SẤY TỦ ẤM - TỦ ẤM LẠNH
TỦ ẤM 150 LÍT MODEL: SH-CH-149G
Dung tích tủ: 150 lít Đối lưu dạng cưỡng bức Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 50°C đến 70°C Bộ điều khiển vi xử lý PID Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1°C tại 40°C Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5°C tại 40°C Bộ đếm thời gian: 00.00 đến 99 giờ 59 phút Các giá đỡ có thể di chuyển được (thể tích có thể thay đổi)
TỦ SẤY 108 LÍT MEMMERT MODEL: UNB500
Thể tích (lít): 108 Nhiệt độ sấy: 220 Công suất (W): 2000 Nguồn điện: 220 Kích thước (mm): 560x480x400 Trọng lượng (kg): 50
TỦ SẤY 225 LÍT FENGLING MODEL: DHG -9240 B
Dung tích 225 Lít Đối lưu bằng quạt cưỡng bức Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường ~ 300 độ Nhiệt độ điều khiển: 0.1 độ Độ chính xác/độ đồng đều: : ±1°C/±1.5°C
TỦ SẤY 53 LÍT MEMMERT MODEL: UF55 PLUS
Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt Màn hiển thị số: 2 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg
TỦ SẤY 74 LÍT MEMMERT MODEL: UF75
Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt Màn hiển thị số: 1 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg
TỦ SẤY 53 LÍT MEMMERT MODEL: UF55
Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt Màn hiển thị số: 1 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg
TỦ SẤY 32 LÍT MEMMERT MODEL: UF30 PLUS
Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt Màn hiển thị số: 2 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 1.600 W Trọng lượng tịnh. 48 kg Kích thước tủ: 585 x 707 x 434 mm
TỦ SẤY 32 LÍT MEMMERT MODEL: UF30
Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt Màn hiển thị số: 2 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg
TỦ SẤY 750 LÍT MEMMERT MODEL: UN750
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 1040 x 1200 x 600 mm, 749 l Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 3f,400 V / 7.000 W Trọng lượng tịnh. 217 kg
TỦ SẤY 750 LÍT MEMMERT MODEL: UN750 PLUS
Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 3f,400 V / 7.000 W Trọng lượng tịnh. 217 kg Kích thước tủ: 1224 x 1726 x 784 mm
TỦ SẤY 450 LÍT MEMMERT MODEL: UN450 PLUS
Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số: 2 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 1040 x 720 x 600 mm, 449 l Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 3p, 400 V / 5.800 W Trọng lượng tịnh. 170 kg
TỦ SẤY 256 LÍT MEMMERT MODEL: UN260
Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W Trọng lượng tịnh. 110 kg
TỦ SẤY 75 LÍT MEMMERT MODEL: UF75 PLUS
Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W Trọng lượng tịnh. 66 kg
TỦ SẤY 108 LÍT MEMMERT MODEL: UF110
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 560 x 480 x 400 mm, 108 l Tải trọng chứa lớn nhất: 175 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 2.800 W Trọng lượng tịnh. 78 kg
TỦ SẤY 256 LÍT MEMMERT MODEL: UF260
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W Trọng lượng tịnh. 110 kg
TỦ ẤM HIỆN SỐ 42 LÍT MODEL: DH3600Ⅱ
- Kich thước trong (W×D×H): 350×350×350 mm - Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C - Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C - Nhiệt độ cài đặt max: 65°C - Thời gian cài đặt: 1 - 9999 phút - Công suất gia nhiệt : 250 kw
TỦ ẤM LẮC GFL MODEL: 3032
Thể tích (lít) :45 Công suất (W): 800 Nguồn điện : 230V, 50Hz Kích thước (mm): 710 x 650 x 710 Trọng lượng (kg) :70
BUỒNG SẤY PHÂN TÍCH SỰ LÃO HÓA CỦA VẬT LIỆU
Thể tích (lít): 150 Nhiệt độ sấy: 350 Nguồn điện: 220 Kích thước (mm): 1,390×840×1,480/1,560
TỦ SẤY PHÂN TÍCH ĐỘ LÃO HÓA CỦA CAO SU
Thể tích (lít): 91 Nhiệt độ sấy: 350 Nguồn điện: 220 Kích thước (mm): 1,390×840×1,480/1,560 Trọng lượng (kg): 64
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG CÓ SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG STURDY MODEL: SA-260MA
- Chức năng tự động thêm nước - Thể tích bồn chứa nước 4200cc - Màn hình hiển thị nhiệt độ bằng kỹ thuật số - Các chương trình chức năng được hiển thị bằng đèn - Chức năng báo đóng cửa, nước yếu và quá nhiệt.
TỦ SẤY ĐO SỰ LÃO HÓA CỦA NHỰA VÀ CAO SU
Thể tích (lít): 216 Nhiệt độ sấy :350 Nguồn điện: 220 Xuất xứ :Hàn Quốc
TỦ ẤM LẮC GFL MODEL: 3031
- Mặt trước và các mặt bên làm bằng kính dễ dàng sử dụng và thấy được bên trong tủ - Kiểu lắc : tròn - Tần số lắc : 10 đến 250 min-1 - Tần số lắc được cài đặt và hiển thị trên màn hình LED - Biên độ lắc : 30 mm
TỦ SẤY 32 LÍT CỦA MEMMERT MODEL: UNB200
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +50C trên nhiệt độ môi trường đến 2200C - Độ phân giải giá trị cài đặt và giá trị thực: 0.50C - Độ thay đổi nhiệt theo thời gian tại 1500C (theo chuẩn DIN 12 880:2007-05): ≤ ± 0.50C - Độ đồng nhất nhiệt tại 1500C (theo chuẩn DIN 12 880:2007-05): ≤ ± 2.70C
TỦ SẤY MEMMERT MODEL: UN260 PLUS
Hãng sản xuất: Memmert- Đức Xuất xứ: Đức Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số: 2 cái Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W Trọng lượng tịnh. 110 kg
TỦ SẤY 640 LÍT HIỆN SỐ MODEL: 101-4A
Model:101-4A Hãng sản xuất: Đang cập nhật Thể tích (lít): 640 Nhiệt độ sấy : 50-300 độ C Công suất (W): 6000
TỦ ẤM HIỆN SỐ MODEL: 303-3A
Model:303-3A Hãng sản xuất :Đang cập nhật Thể tích (lít): 88 Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) Nguồn điện :220V/50Hz
TỦ SẤY 70 LÍT MODEL: 101-1
- Nhiệt độ :50- 300 độ C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 độ C, hiển thị kim - Kích thước trong: 350 x 450 x450 (mm) - Kích thước ngoài: 520 x 760 x 695 (mm) - Điện áp: 220V/50Hz
TỦ SẤY 53 LÍT MEMMERT MODEL: UN55 PLUS
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C)
TỦ SẤY 74 LÍT MEMMERT MODEL: UN75 PLUS
Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W Trọng lượng tịnh. 66 kg
TỦ ẤM LẮC ZHICHENG MODEL: ZHWY-100B
-Kiểu lắc: lắc tròn -Biên độ lắc tùy chọn: 24mm, 32, 38, 50mm -Kích thước bàn lắc: 340 x 370 mm -Tốc độ lắc max: 400 vòng/phút -Độ tùy chỉnh nhiệt độ: 0,10C
TỦ ẤM HIỆN SỐ MODEL: 303-0A
Model:303-0A Hãng sản xuất: Đang cập nhật Thể tích (lít) :32 Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) Nguồn điện :220V/50Hz
TỦ SẤY 74 LÍT MEMMERT MODEL: UN75
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W Trọng lượng tịnh. 66 kg
TỦ SẤY 32 LÍT MEMMERT MODEL: UN30 PLUS
Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) Điện áp/công suất: 230 V /1.600 W Trọng lượng tịnh. 48 kg
TỦ ẤM CHỈ KIM MODEL: 303-1
Model:303-1 Hãng sản xuất :Đang cập nhật Thể tích (lít) :54 Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) Nguồn điện :220V/50Hz
TỦ ẤM LẮC - MÁY LẮC ỔN NHIỆT MODEL: THZ-312
-Kiểu lắc: lắc tròn -Biên độ lắc: 28mm -Kích thước bàn lắc: 370 x 320 mm -Tốc độ lắc: 0 – 280 vòng/phút
TỦ ẤM HIỆN SỐ MODEL: 303-1A
Thể tích (lít) :54 Nhiệt độ sấy: 60 độ C (max) Nguồn điện :220V/50Hz
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Máy quang phổ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN 2 CHÙM TIA MODEL: 6850
QUANG PHỔ UV-VIS SHIMADZU MODEL: UV 1800
QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN MODEL: HALO RB-10
QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN MODEL: HALO DB-30
MÁY QUANG PHỔ DYNAMICA MODEL: HALO VIS 10
MÁY ĐO QUANG PHỔ UV-VIS MODEL: UV-2550
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU UV - VIS MODEL: 752
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU MODEL:722
Máy đo các loại
Máy đo độ ẩm hạt cà phê, ca cao KETT - Model: PC-820
Máy đo độ ẩm hạt đậu nành KETT - Model: PM-450
Máy đo độ ẩm hạt đậu xanh KETT - Model: F511
Máy đo độ ẩm hạt lúa KETT - Model: F506
Máy đo độ ẩm hạt lúa, gạo KETT - Model: F501
Máy đo độ ẩm hạt yến mạch KETT - Model: M409
Máy đo độ ẩm hạt đinh hương KETT - Model: M402
MÁY ĐO ĐỘ RUNG EXTECH MODEL: 407860
MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ GHI DỰ LIỆU 4 KÊNH EXTECH VB500
MÁY ĐO ĐỘ RUNG EXTECH MODEL: SDL800 (EXTECH - MỸ)
MÁY ĐO ĐỘ RUNG ACO - NHẬT MODEL: 3116
Liên kết website
- Thiết bị khoa học - STECH
- Vật tư khoa học - STECH
- Vật tư thí nghiệm - STECH
- Thiết bị môi trường - STECH
- Vật tư, thiết bị, dụng cụ khoa học - STECH
- Thiết bị phân tích phòng Lab - STECH
- Lò nung Nabertherm - Đức (STECH INTERNATIONAL)
- Dụng cụ - vật tư tiêu hao phòng Lab - STECH
- Thiết bị nghiên cứu khoa học - STECH
Thống kê
- Đang online 115
- Hôm nay 704
- Hôm qua 1,871
- Trong tuần 8,318
- Trong tháng 33,106
- Tổng cộng 1,327,772